VIETNAMESE
đường chỉ tay
Vân tay, Đường khắc trên lòng bàn tay
ENGLISH
Palm lines
/pɑːm laɪnz/
Hand creases, Palm wrinkles
"Đường chỉ tay" là các vân hoặc rãnh xuất hiện trên lòng bàn tay.
Ví dụ
1.
Đường chỉ tay là duy nhất của mỗi người.
The palm lines are unique to each person.
2.
Đường chỉ tay thường được xem trong bói toán.
Palm lines are often read in fortune-telling.
Ghi chú
Từ Palm lines thuộc lĩnh vực văn hóa và giải phẫu học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lifeline - Đường sinh mệnh
Ví dụ:
The lifeline is one of the most prominent palm lines in palmistry.
(Đường sinh mệnh là một trong những đường chỉ tay nổi bật nhất trong thuật xem tay.)
Heartline - Đường tâm đạo
Ví dụ:
The heartline is often interpreted as a symbol of emotional strength.
(Đường tâm đạo thường được hiểu là biểu tượng của sức mạnh cảm xúc.)
Headline - Đường trí đạo
Ví dụ:
The headline indicates intellectual pursuits and decision-making abilities.
(Đường trí đạo chỉ ra việc theo đuổi trí tuệ và khả năng ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết