VIETNAMESE

ngồi ì

word

ENGLISH

sit still

  
VERB

/sɪt stɪl/

Từ “ngồi ì” là ngồi một chỗ lâu mà không chịu làm gì khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi ì hàng giờ mà không nói lời nào.

He sat still for hours, not saying a word.

2.

Cô ấy ngồi ì mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.

She sat still despite the chaos around her.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sit still khi nói hoặc viết nhé! check Sit still and focus - Ngồi yên và tập trung Ví dụ: The teacher told the students to sit still and focus on their work. (Giáo viên bảo học sinh ngồi ì và tập trung vào bài làm.) check Sit still for hours - Ngồi yên hàng giờ Ví dụ: He had to sit still for hours during the long meeting. (Anh ấy phải ngồi ì hàng giờ trong buổi họp dài.) check Sit still without moving - Ngồi yên mà không cử động Ví dụ: The photographer asked the child to sit still without moving. (Nhiếp ảnh gia yêu cầu đứa trẻ ngồi ì mà không cử động.)