VIETNAMESE
nhún nhảy nhịp nhàng
ENGLISH
Hop rhythmically
/hɒp ˈrɪð.mɪ.kəl.i/
“Nhún nhảy nhịp nhàng” là di chuyển nhẹ nhàng theo nhịp điệu đều đặn.
Ví dụ
1.
Các vũ công nhún nhảy nhịp nhàng theo nhạc.
The dancers hopped rhythmically to the music.
2.
Anh ấy nhún nhảy nhịp nhàng theo tiếng trống.
He hopped rhythmically to the sound of drums.
Ghi chú
Từ hop rhythmically là một từ ghép với thành phần từ hop (nhảy) và rhythmically (theo nhịp điệu). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé!
Move rhythmically – Di chuyển theo nhịp điệu
Ví dụ:
The dancers moved rhythmically to the music.
(Các vũ công nhảy nhịp nhàng theo âm nhạc.)
Sway rhythmically – Lắc lư nhịp nhàng
Ví dụ:
The trees swayed rhythmically in the wind.
(Những cái cây lắc lư nhịp nhàng trong gió.)
Step rhythmically – Bước nhịp nhàng
Ví dụ:
The soldiers marched rhythmically during the parade.
(Các binh sĩ bước đi nhịp nhàng trong buổi diễu hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết