VIETNAMESE
ngừng bắn
Đình chiến
ENGLISH
Ceasefire
/ˈsiːsˌfaɪər/
Truce
“Ngừng bắn” là hành động chấm dứt giao tranh giữa các bên tham chiến.
Ví dụ
1.
Hai quốc gia đồng ý ngừng bắn sau khi đàm phán.
The two countries agreed to a ceasefire after negotiations.
2.
Ngừng bắn là điều cần thiết để hỗ trợ nhân đạo.
A ceasefire is crucial to allow humanitarian aid.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ceasefire khi nói hoặc viết nhé!
Declare a ceasefire - Tuyên bố ngừng bắn
Ví dụ:
The leaders declared a ceasefire to negotiate peace.
(Các lãnh đạo tuyên bố ngừng bắn để đàm phán hòa bình.)
Maintain a ceasefire - Duy trì ngừng bắn
Ví dụ:
Both sides agreed to maintain the ceasefire.
(Cả hai bên đồng ý duy trì ngừng bắn.)
Ceasefire violation - Vi phạm ngừng bắn
Ví dụ:
There were reports of ceasefire violations in the region.
(Có báo cáo về các vi phạm ngừng bắn trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết