VIETNAMESE

nghỉ tay

word

ENGLISH

take a break

  
VERB

/teɪk ə breɪk/

Nghỉ tay là dừng làm việc để thư giãn trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định nghỉ tay.

She decided to take a break.

2.

Chúng ta nên nghỉ tay bây giờ.

We should take a break now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take a break nhé! check Rest - Nghỉ ngơi hoàn toàn Phân biệt: Rest mang ý nghĩa nghỉ ngơi hoàn toàn, không làm việc. Ví dụ: She decided to rest for a few minutes before continuing. (Cô ấy quyết định nghỉ tay vài phút trước khi tiếp tục.) check Pause - Tạm dừng Phân biệt: Pause thường mang ý nghĩa tạm dừng, có thể quay lại công việc ngay sau đó. Ví dụ: He paused his workout to drink some water. (Anh ấy nghỉ tay giữa buổi tập để uống nước.) check Relax - Thư giãn Phân biệt: Relax nhấn mạnh vào sự thư giãn tinh thần và thể chất. Ví dụ: After a long day, she took a break to relax with her favorite book. (Sau một ngày dài, cô ấy nghỉ tay để thư giãn với cuốn sách yêu thích.)