VIETNAMESE

thuận tiện cho việc nghỉ ngơi

word

ENGLISH

convenient for rest

  
PHRASE

/kənˈviːni.ənt fɔːr ˈrest/

Thuận tiện cho việc nghỉ ngơi là một thuộc tính hoặc yếu tố của một không gian hoặc môi trường làm việc được thiết kế hoặc tổ chức sao cho người sử dụng có thể dễ dàng thư giãn, nghỉ ngơi, và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ

1.

Chiếc võng thuận tiện cho việc nghỉ ngơi sau ngày dài làm việc.

The hammock was convenient for rest after a long day's work.

2.

Anh ấy thấy nghe nhạc cổ điển rất thuận tiện cho việc nghỉ ngơi.

He found listening to classical music convenient for rest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rest khi nói hoặc viết nhé! check Rest area - Khu vực nghỉ ngơi Ví dụ: The highway has several rest areas where you can take a break. (Con đường cao tốc có vài khu vực nghỉ ngơi nơi bạn có thể nghỉ ngơi.) check Take a rest - Nghỉ ngơi Ví dụ: After a long day, it's important to take a rest to recharge. (Sau một ngày dài, việc nghỉ ngơi là rất quan trọng để hồi phục sức lực.) check Get some rest - Nghỉ ngơi một chút Ví dụ: You should get some rest before continuing the journey. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục hành trình.)