VIETNAMESE

múa rối

word

ENGLISH

puppetry

  
NOUN

/ˈpʌpɪtri/

Múa rối là một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống, trong đó những nhân vật hoặc đối tượng được điều khiển bằng dây, sợi, hoặc cánh tay của người biểu diễn được ẩn sau một bức màn hoặc khán giả không thấy được.

Ví dụ

1.

Múa rối là một hình thức sân khấu sử dụng rối.

Puppetry is a form of theatre that uses puppets.

2.

Anh ấy quan tâm đến múa rối.

He's interested in puppetry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ puppetry nhé! check Puppet (noun) - Con rối Ví dụ: The puppet was beautifully handcrafted. (Con rối được làm thủ công rất đẹp mắt.) check Puppeteer (noun) - Nghệ nhân điều khiển rối Ví dụ: The puppeteer brought the characters to life on stage. (Nghệ nhân điều khiển rối đã làm sống động các nhân vật trên sân khấu.)