VIETNAMESE
mưu lợi
kiếm lợi
ENGLISH
seek benefit
/siːk ˈbɛnɪfɪt/
gain
Mưu lợi là âm mưu hoặc kế hoạch nhằm thu lợi ích riêng.
Ví dụ
1.
Cô ấy tìm kiếm lợi ích bằng mọi giá.
She seeks benefits at all costs.
2.
Tìm kiếm lợi ích không nên gây hại cho người khác.
Seeking benefits should not harm others.
Ghi chú
Từ seek benefit là một từ ghép của seek (tìm kiếm) và benefit (lợi ích). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Seek opportunities - Tìm kiếm cơ hội
Ví dụ:
She always seeks opportunities to improve her skills.
(Cô ấy luôn tìm kiếm cơ hội để nâng cao kỹ năng của mình.)
Seek approval - Tìm kiếm sự chấp thuận
Ví dụ:
He seeks approval from his manager for the new project.
(Anh ấy tìm kiếm sự chấp thuận từ quản lý cho dự án mới.)
Seek advice - Tìm kiếm lời khuyên
Ví dụ:
It’s wise to seek advice before making a big decision.
(Tìm kiếm lời khuyên trước khi đưa ra quyết định lớn là khôn ngoan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết