VIETNAMESE
thổ lộ tâm tình
bày tỏ tâm tình
ENGLISH
express feelings
/ɪkˈsprɛs ˈfilɪŋz/
express emotions
Thổ lộ tâm tình là nói ra những suy nghĩ, cảm xúc, tâm tư, tình cảm thầm kín trong lòng với một ai đó, thường được sử dụng để nói về việc chia sẻ những điều mà mình đã giấu kín với một người mà mình tin tưởng, yêu thương, hoặc có mối quan hệ thân thiết.
Ví dụ
1.
Cô ấy bắt đầu viết nhật ký để thổ lộ tâm tình và suy ngẫm về những trải nghiệm của mình.
She started journaling to express her feelings and reflect on her experiences.
2.
Nhạc sĩ sáng tác một giai điệu đẹp để thổ lộ tâm tình phức tạp sau cuộc chia tay.
The musician composed a beautiful melody to express the complex feelings he had after the breakup.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ express feelings khi nói hoặc viết nhé!
Express romantic feelings – Thổ lộ cảm xúc lãng mạn
Ví dụ:
He finally expressed his romantic feelings to her.
(Anh ấy cuối cùng đã thổ lộ cảm xúc lãng mạn của mình với cô ấy.)
Express feelings of gratitude – Thổ lộ cảm giác biết ơn
Ví dụ:
She expressed her feelings of gratitude in a heartfelt letter.
(Cô ấy thổ lộ cảm giác biết ơn trong một lá thư chân thành.)
Express feelings openly – Thổ lộ cảm xúc một cách cởi mở
Ví dụ:
Children should be encouraged to express their feelings openly.
(Trẻ em nên được khuyến khích thổ lộ cảm xúc một cách cởi mở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết