VIETNAMESE

ngầu ngầu

phong cách

word

ENGLISH

cool-looking

  
ADJ

/kuːl ˈlʊkɪŋ/

stylish

Ngầu ngầu là trạng thái hoặc thái độ tỏ vẻ lạnh lùng, mạnh mẽ, ấn tượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông ngầu ngầu trong chiếc áo khoác da.

He looked cool-looking in his leather jacket.

2.

Cô ấy luôn ăn mặc phong cách.

She always dresses in a stylish way.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách sử dụng cool-looking này nhé! check Cool-looking outfit - Bộ trang phục ngầu Ví dụ: He wore a cool-looking outfit to the party. (Anh ấy mặc một bộ trang phục ngầu đến bữa tiệc.) check Cool-looking hairstyle - Kiểu tóc ngầu Ví dụ: She got a cool-looking hairstyle for the summer. (Cô ấy làm một kiểu tóc ngầu cho mùa hè.) check Cool-looking car - Chiếc xe phong cách Ví dụ: The new model is a cool-looking car with modern features. (Mẫu xe mới là một chiếc xe phong cách với các tính năng hiện đại.)