VIETNAMESE

ngoắt

đổi hướng

word

ENGLISH

swerve

  
VERB

/swɜːrv/

veer

Từ “ngoắt” là hành động quay ngoặt hoặc thay đổi đột ngột hướng đi.

Ví dụ

1.

Chiếc xe ngoắt để tránh chướng ngại vật.

The car swerved to avoid the obstacle.

2.

Anh ấy ngoắt đột ngột sang trái.

He swerved suddenly to the left.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ swerve khi nói hoặc viết nhé! check Swerve sharply - Ngoắt gấp Ví dụ: The car swerved sharply to avoid hitting the dog. (Chiếc xe ngoắt gấp để tránh đâm vào con chó.) check Swerve off the road - Ngoắt ra khỏi đường Ví dụ: The bus swerved off the road during the storm. (Chiếc xe buýt ngoắt ra khỏi đường trong cơn bão.) check Sudden swerve - Ngoắt đột ngột Ví dụ: A sudden swerve caused the passengers to lose their balance. (Một cú ngoắt đột ngột khiến hành khách mất thăng bằng.)