VIETNAMESE

pha giữa

word

ENGLISH

middle phase

  
PHRASE

/ˈmɪdl feɪz/

Pha giữa chỉ một giai đoạn trung gian trong một quá trình nào đó.

Ví dụ

1.

Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ xem xét pha giữa của quá trình phát triển.

In this study, we will examine the intermediate phase of the development process.

2.

Pha giữa của dự án rất quan trọng để đảm bảo tiến độ.

The middle phase of the project is crucial to ensure progress.

Ghi chú

Từ Middle phase là một từ ghép của middle (giữa) và phase (giai đoạn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Initial phase – Giai đoạn đầu Ví dụ: The initial phase of the project focused on planning. (Giai đoạn đầu của dự án tập trung vào việc lập kế hoạch.) check Final phase – Giai đoạn cuối Ví dụ: The final phase of the construction is nearing completion. (Giai đoạn cuối của công trình đang gần hoàn thành.) check Transition phase – Giai đoạn chuyển tiếp Ví dụ: The company is in a transition phase after the merger. (Công ty đang trong giai đoạn chuyển tiếp sau khi sáp nhập.)