VIETNAMESE

nâng cao giá trị bản thân

tăng giá trị bản thân

word

ENGLISH

enhance self-worth

  
VERB

/ɪnˈhɑːns ˈsɛlf wɜːθ/

enhance self-value

Nâng cao giá trị bản thân là hành động làm cho giá trị của bản thân trở nên tốt hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nỗ lực nâng cao giá trị bản thân qua việc học.

She worked to enhance her self-worth through education.

2.

Anh ấy nâng cao giá trị bản thân bằng cách đạt được mục tiêu.

He enhanced his self-worth by achieving his goals.

Ghi chú

Từ enhance self-worth là một từ ghép của enhance (tăng cường) và self-worth (giá trị bản thân). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Boost self-worth - Tăng cường giá trị bản thân Ví dụ: Positive affirmations can help boost self-worth. (Những lời khẳng định tích cực có thể giúp tăng cường giá trị bản thân.) check Improve self-worth - Cải thiện giá trị bản thân Ví dụ: Therapy can be a great way to improve self-worth. (Liệu pháp có thể là một cách tuyệt vời để cải thiện giá trị bản thân.) check Build self-worth - Xây dựng giá trị bản thân Ví dụ: She worked hard to build her self-worth after the setback. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng giá trị bản thân sau thất bại.) check Maintain self-worth - Duy trì giá trị bản thân Ví dụ: It's important to maintain self-worth even during difficult times. (Việc duy trì giá trị bản thân là quan trọng ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)