VIETNAMESE

quờ quạng

word

ENGLISH

Grope

  
VERB

/ɡroʊp/

“Quờ quạng” là hành động sờ soạng để tìm kiếm trong bóng tối hoặc mơ hồ.

Ví dụ

1.

Anh ấy quờ quạng trong bóng tối để tìm kính.

He groped in the dark for his glasses.

2.

Cô ấy quờ quạng tìm công tắc đèn trong bóng tối.

She groped for the light switch in the dark.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grope khi nói hoặc viết nhé! check Grope in the dark – Sờ soạng trong bóng tối Ví dụ: He groped in the dark for the light switch. (Anh ấy quờ quạng trong bóng tối để tìm công tắc đèn.) check Grope for an answer – Loay hoay tìm câu trả lời Ví dụ: She groped for an answer to the difficult question. (Cô ấy quờ quạng tìm câu trả lời cho câu hỏi khó.) check Grope blindly – Mò mẫm một cách mù quáng Ví dụ: The man groped blindly through the unfamiliar hallway. (Người đàn ông quờ quạng mù quáng qua hành lang lạ.)