VIETNAMESE
mất trinh
Mất trinh tiết, Đánh mất sự trong trắng
ENGLISH
Defloration
/ˌdiːfləˈreɪʃən/
Virginity loss, Deflowering
"Mất trinh" là tình trạng mất lớp màng trinh do quan hệ tình dục hoặc lý do khác.
Ví dụ
1.
Mất trinh là quá trình tự nhiên cho người trưởng thành.
Defloration is a natural process for adults.
2.
Bài viết này bàn về khái niệm mất trinh.
This article discusses the concept of defloration.
Ghi chú
Từ Defloration thuộc lĩnh vực xã hội học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Virginity loss - Sự mất trinh
Ví dụ:
Discussions about virginity loss are often culturally sensitive.
(Các cuộc thảo luận về việc mất trinh thường mang tính nhạy cảm về văn hóa.)
Sexual initiation - Bắt đầu đời sống tình dục
Ví dụ:
Sexual initiation can carry different meanings across cultures.
(Bắt đầu đời sống tình dục có ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết