VIETNAMESE
nắm bắt xu hướng
theo kịp xu hướng
ENGLISH
catch the trend
/kætʃ ðə trɛnd/
Nắm bắt xu hướng là khả năng nhận biết và điều chỉnh theo các thay đổi hoặc xu hướng mới.
Ví dụ
1.
Cô ấy nắm bắt xu hướng trên thị trường một cách nhanh chóng.
She catches the trend in the market.
2.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang không ngừng phát triển, vì vậy các doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng để duy trì sự phù hợp.
Social media platforms are constantly evolving, so businesses need to catch the trend to stay relevant.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ catch khi nói hoặc viết nhé!
Catch the wave - Nắm bắt làn sóng
Ví dụ:
The company caught the wave of digital transformation.
(Công ty đã nắm bắt làn sóng chuyển đổi số.)
Catch the opportunity - Nắm bắt cơ hội
Ví dụ:
She caught the opportunity to present her ideas to the board.
(Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để trình bày ý tưởng của mình với hội đồng quản trị.)
Catch the vibe - Bắt kịp cảm xúc hoặc xu hướng
Ví dụ:
The artist caught the vibe of the 90s in his latest work.
(Nghệ sĩ đã nắm bắt cảm xúc của thập niên 90 trong tác phẩm mới nhất của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết