VIETNAMESE

tìm cớ thoái thác

word

ENGLISH

make excuses to evade

  
PHRASE

/meɪk ɪkˈskjusɪz tu ɪˈveɪd/

Tìm cớ thoái thác là đưa ra lý do hoặc lời bào chữa để từ chối thực hiện một yêu cầu, trách nhiệm hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ta luôn tìm cớ thoái thác việc nhà, nói rằng công việc của anh ta quá bận.

He always makes excuses to evade his household chores, claiming he's too busy with work.

2.

Chính trị gia đã cố gắng tìm cách thoái thác câu hỏi về vụ bê bối tham nhũng, nhưng các nhà báo tiếp tục điều tra mạnh mẽ.

The politician tried to make excuses to evade questions about the corruption scandal, but journalists persisted in their inquiries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ evade nhé! check Evasion - sự tránh né, sự lẩn tránh Ví dụ: His evasion of taxes led to legal consequences. (Việc tránh thuế của anh ấy dẫn đến hậu quả pháp lý.) check Evasive - mang tính lẩn tránh, tránh né Ví dụ: The politician gave an evasive answer to avoid controversy. (Chính trị gia đã đưa ra câu trả lời mồ măm để tránh gây tranh cãi.) check Evasively - một cách lẩn tránh Ví dụ: She responded evasively, refusing to give a clear answer. (Cô ấy trả lời một cách lẩn tránh, từ chối đưa ra câu trả lời rõ ràng.)