VIETNAMESE
làm việc hiệu quả
ENGLISH
work efficiently
/wɜrk ɪˈfɪʃəntli/
Làm việc hiệu quả là cụm từ mô tả việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ được giao chính xác, và nhanh chóng tạo ra kết quả thậm chí còn vượt mong đợi.
Ví dụ
1.
Để làm việc hiệu quả, bạn cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình và loại bỏ những phiền nhiễu.
To work efficiently, you need to prioritize your tasks and eliminate distractions.
2.
Phần mềm mới giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn bằng cách tự động hóa nhiều công việc hàng ngày của họ.
The new software helps employees work more efficiently by automating many of their daily tasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (loại từ) của từ efficicently nhé!
Efficient (adjective) – Hiệu quả
Ví dụ: This is an efficient way to complete the task.
(Đây là một cách hiệu quả để hoàn thành công việc.)
Efficiency (noun) – Sự hiệu quả
Ví dụ: The new system has greatly improved our efficiency.
(Hệ thống mới đã cải thiện đáng kể sự hiệu quả của chúng tôi.)
Inefficiently (adverb) – Một cách không hiệu quả
Ví dụ: The team worked inefficiently due to a lack of resources.
(Nhóm làm việc không hiệu quả do thiếu nguồn lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết