VIETNAMESE

phá luật

Phạm luật

word

ENGLISH

Violate the law

  
VERB

/ˈvaɪəleɪt ðə ˈlɔ/

Breach the rule

Phá luật là hành động vi phạm hoặc không tuân theo quy định.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị phạt vì phá luật.

He was fined for violating the law.

2.

Họ cố tình phá luật giao thông.

They deliberately violated the traffic laws.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của violate nhé! check Breach – Vi phạm, phá vỡ Phân biệt: Breach thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng, quy định hoặc các thỏa thuận chính thức, thể hiện sự vi phạm một cách rõ ràng và nghiêm trọng. Ví dụ: He breached the law by not following the rules. (Anh ấy đã vi phạm pháp luật bằng cách không tuân theo các quy tắc.) check Infringe – Xâm phạm, vi phạm Phân biệt: Infringe có nghĩa là xâm phạm quyền lợi, luật lệ hoặc sự tự do của người khác, đặc biệt là trong các vấn đề pháp lý hoặc quyền sở hữu. Ví dụ: They were fined for infringing copyright laws. (Họ bị phạt vì vi phạm luật bản quyền.) check Contravene – Vi phạm, trái với Phân biệt: Contravene mang nghĩa vi phạm luật pháp hoặc quy định cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức và nghiêm ngặt. Ví dụ: The company was fined for contravening environmental regulations. (Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.)