VIETNAMESE
mua trả góp
ENGLISH
installment purchase
/ɪnˈstɔːlmənt ˈpɜːtʃəs/
buy in credit, pay in installments
Mua trả góp là phương thức mua hàng mà người mua không cần phải thanh toán toàn bộ giá trị của sản phẩm ngay lập tức mà sẽ thanh toán dần theo khoản nhỏ trong khoảng thời gian đã thỏa thuận.
Ví dụ
1.
Mua trả góp cho phép bạn thanh toán theo thời gian.
An installment purchase allows you to pay over time.
2.
Nhiều người thích mua trả góp cho những món đồ lớn.
Many people prefer installment purchases for big items.
Ghi chú
Từ installment purchase là một từ ghép của installment (trả góp) và purchase (mua). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Monthly installment - Khoản trả góp hàng tháng
Ví dụ:
The monthly installment for the new laptop is very affordable.
(Khoản trả góp hàng tháng cho chiếc laptop mới rất phải chăng.)
Interest-free installment - Trả góp không lãi suất
Ví dụ:
Many electronics stores offer interest-free installments to attract buyers.
(Nhiều cửa hàng điện tử cung cấp trả góp không lãi suất để thu hút người mua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết