VIETNAMESE

mép môi

Viền môi, Mép ngoài môi

word

ENGLISH

Lip edge

  
NOUN

/lɪp ɛdʒ/

Lip margin, Lip contour

"Mép môi" là rìa hoặc cạnh ngoài của môi.

Ví dụ

1.

Mép môi hơi bị nứt nẻ.

The lip edge was slightly chapped.

2.

Thoa son dưỡng vào mép môi để dưỡng ẩm.

Apply balm to the lip edge for hydration.

Ghi chú

Từ Lip edge thuộc lĩnh vực giải phẫu học và miêu tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Contour - Đường viền Ví dụ: The lip edge forms a natural lip contour that defines its shape. (Mép môi tạo thành đường viền môi tự nhiên, xác định hình dạng của môi.) check Cupid’s bow - Cung thần Cupid Ví dụ: The upper lip edge often forms a cupid’s bow in many people. (Mép môi trên thường tạo thành cung thần Cupid ở nhiều người.) check Lip liner - Bút viền môi Ví dụ: She used a lip liner to enhance the appearance of her lip edges. (Cô ấy dùng bút viền môi để làm nổi bật mép môi của mình.)