VIETNAMESE
pha loãng
Làm loãng, Làm nhạt
ENGLISH
Dilute
/daɪˈluːt/
Water down
Pha loãng là làm giảm nồng độ của một dung dịch hoặc hỗn hợp.
Ví dụ
1.
Thêm nước để pha loãng hỗn hợp.
Add water to dilute the mixture.
2.
Sơn đã được pha loãng để có màu nhạt hơn.
The paint was diluted for a lighter color.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dilute khi nói hoặc viết nhé!
Dilute a solution – Pha loãng một dung dịch
Ví dụ:
You need to dilute the solution with water.
(Bạn cần pha loãng dung dịch bằng nước.)
Dilute the impact – Làm giảm tác động
Ví dụ:
The changes diluted the impact of the policy.
(Những thay đổi làm giảm tác động của chính sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết