VIETNAMESE
ngộ sát
giết người vô ý
ENGLISH
manslaughter
/ˈmænˌslɔːtər/
accidental killing
Từ “ngộ sát” là việc giết người không cố ý hoặc vô tình.
Ví dụ
1.
Người lái xe bị buộc tội ngộ sát.
The driver was charged with manslaughter.
2.
Đó được xem là ngộ sát tại tòa án.
It was ruled as manslaughter in court.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ đi cùng với Manslaughter bên dưới nhé!
Manslaughter conviction - Kết án giết người
Ví dụ:
The defendant faced a manslaughter conviction for his actions during the altercation.
(Bị cáo đối mặt với kết án giết người do hành động của mình trong vụ xung đột.)
Manslaughter charge - Buộc tội giết người
Ví dụ:
He was arrested on a manslaughter charge after the police investigation revealed his involvement in the death.
(Anh ta bị bắt với tội danh giết người sau khi cuộc điều tra của cảnh sát làm rõ sự tham gia của anh ta vào cái chết.)
Manslaughter trial - Phiên tòa giết người
Ví dụ:
The manslaughter trial lasted for several weeks before a verdict was reached.
(Phiên tòa giết người kéo dài vài tuần trước khi đưa ra phán quyết.)
Manslaughter ruling - Phán quyết giết người
Ví dụ:
The manslaughter ruling was controversial, with many people questioning the fairness of the sentence.
(Phán quyết giết người gây tranh cãi, với nhiều người đặt câu hỏi về sự công bằng của bản án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết