VIETNAMESE
lú lẫn
lẫn trí
ENGLISH
senile
/ˈsiːnaɪl/
confused
“Lú lẫn” là tình trạng mất trí nhớ, lẫn lộn, không còn tỉnh táo do tuổi già hoặc bệnh lý.
Ví dụ
1.
Ông tôi bắt đầu lú lẫn.
My grandfather is becoming senile.
2.
Cô ấy lại quên — lú lẫn rồi.
She forgot again — she's getting senile.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của senile nhé!
Forgetful - Hay quên
Phân biệt:
Forgetful là đặc điểm mất trí nhớ nhẹ – gần nghĩa với senile khi nói về người già.
Ví dụ:
My grandfather is getting a bit forgetful lately.
(Dạo này ông tôi hơi hay quên.)
Confused - Lẫn lộn
Phân biệt:
Confused là không còn nhận thức rõ ràng – rất gần nghĩa với senile trong giai đoạn nhẹ.
Ví dụ:
He seemed confused and disoriented.
(Ông ấy có vẻ lẫn lộn và mất phương hướng.)
Disoriented - Mất định hướng
Phân biệt:
Disoriented là mất cảm giác không gian, thời gian – đồng nghĩa y khoa với senile.
Ví dụ:
The patient became disoriented after surgery.
(Bệnh nhân bị mất định hướng sau phẫu thuật.)
Cognitively impaired - Suy giảm trí tuệ
Phân biệt:
Cognitively impaired là cách nói y học mô tả suy giảm chức năng não – rất sát với senile trong chẩn đoán.
Ví dụ:
She was diagnosed as cognitively impaired due to age.
(Bà ấy bị chẩn đoán suy giảm trí tuệ do tuổi tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết