VIETNAMESE
tồi
xấu, kém
ENGLISH
Bad
/bæd/
poor, inferior
Tồi là chỉ điều gì đó xấu, không tốt hoặc kém chất lượng.
Ví dụ
1.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất tồi.
The food at that restaurant was bad.
2.
Hành vi của anh ấy thật tồi và đáng thất vọng.
His behavior was bad and disappointing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bad (tồi) nhé!
Terrible – Kinh khủng
Phân biệt:
Terrible mang nghĩa cực kỳ tệ – rất gần với bad trong sắc thái tiêu cực mạnh.
Ví dụ:
The service at the restaurant was terrible.
(Dịch vụ ở nhà hàng đó thật tệ.)
Awful – Kinh tởm
Phân biệt:
Awful là từ mạnh để mô tả điều gì đó gây khó chịu, phản cảm – đồng nghĩa biểu cảm với bad.
Ví dụ:
That was an awful movie – I couldn’t finish it.
(Đó là một bộ phim dở tệ – tôi không thể xem hết được.)
Poor – Kém
Phân biệt:
Poor mô tả chất lượng thấp, không đạt yêu cầu – gần với bad trong các đánh giá.
Ví dụ:
His performance was poor compared to others.
(Phần thể hiện của anh ấy kém so với những người khác.)
Subpar – Dưới chuẩn
Phân biệt:
Subpar là không đạt mức kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn – tương đương học thuật với bad.
Ví dụ:
The results were subpar despite the effort.
(Kết quả dưới chuẩn dù đã cố gắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết