VIETNAMESE

mâm bánh xe

la-zăng, mâm xe, mâm xe, mâm xe ô tô

word

ENGLISH

Wheel rim

  
NOUN

/ˈwiːl rɪm/

wheel hub

Mâm bánh xe là phần cấu trúc gắn với lốp xe, chịu lực và kết nối với trục xe.

Ví dụ

1.

Mâm bánh xe được thay thế sau khi bị hư hỏng.

The wheel rim was replaced after it got damaged.

2.

Mâm bánh xe hiện đại được làm từ hợp kim nhẹ.

Modern wheel rims are made from lightweight alloys.

Ghi chú

Từ Wheel rim là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tôkỹ thuật giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metal wheel frame – Khung bánh bằng kim loại Ví dụ: The wheel rim is a metal wheel frame that supports the tire on a vehicle. (Mâm bánh xe là khung kim loại của bánh xe dùng để giữ lốp trên phương tiện.) check Alloy rim – Mâm hợp kim Ví dụ: Modern cars often use alloy rims for lighter weight and better appearance. (Xe hiện đại thường sử dụng mâm hợp kim để giảm trọng lượng và tăng thẩm mỹ.) check Wheel hub connection – Nối trục bánh Ví dụ: The wheel rim connects to the axle through the wheel hub for rotation. (Mâm bánh xe kết nối với trục thông qua moay-ơ để quay bánh.) check Rim size – Kích thước mâm Ví dụ: Tire selection depends on matching the rim size of the wheel rim. (Việc chọn lốp phụ thuộc vào kích thước mâm bánh xe tương ứng.)