VIETNAMESE
nguồn tài liệu
tài liệu nguồn
ENGLISH
source material
/sɔːrs məˈtɪərɪəl/
reference material
Nguồn tài liệu là nơi cung cấp thông tin hoặc dữ liệu, như sách, báo cáo hoặc trang web.
Ví dụ
1.
Cuốn sách trích dẫn nhiều nguồn tài liệu để chứng minh.
The book cites various source materials for its claims.
2.
Nguồn tài liệu đáng tin cậy đảm bảo nghiên cứu đáng tin cậy.
Reliable source materials ensure credible research.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của source material nhé!
Reference material – Tài liệu tham khảo
Phân biệt:
Reference material là tài liệu dùng để hỗ trợ nghiên cứu hoặc phân tích, gần nghĩa với source material trong học thuật.
Ví dụ:
Students must cite all reference material used in the essay.
(Sinh viên phải trích dẫn tất cả tài liệu tham khảo sử dụng trong bài luận.)
Primary source – Nguồn sơ cấp
Phân biệt:
Primary source là tài liệu gốc, chưa qua xử lý hoặc phân tích, tương đương trực tiếp với source material trong nghiên cứu lịch sử và văn học.
Ví dụ:
The diary served as a primary source for the research.
(Cuốn nhật ký là nguồn sơ cấp cho nghiên cứu.)
Original document – Tài liệu gốc
Phân biệt:
Original document là văn bản chưa qua chỉnh sửa hoặc biên soạn lại, gần nghĩa với source material trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật.
Ví dụ:
Please submit the original document with your application.
(Vui lòng nộp bản tài liệu gốc kèm theo hồ sơ của bạn.)
Raw data – Dữ liệu thô
Phân biệt:
Raw data là thông tin chưa xử lý, đôi khi cũng là source material trong các lĩnh vực khoa học hoặc điều tra.
Ví dụ:
The report was based on raw data collected from the survey.
(Báo cáo được dựa trên dữ liệu thô thu thập từ khảo sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết