VIETNAMESE

bất bằng

bất công

word

ENGLISH

Unjust

  
ADJ

/ˌʌnˈʤʌst/

unfair, inequitable

“Bất bằng” là không công bằng hoặc không đồng đều.

Ví dụ

1.

Công nhân phản đối sự đối xử bất bằng.

The workers protested against unjust treatment.

2.

Hành động của anh ấy bị coi là bất bằng bởi hội đồng.

His actions were deemed unjust by the committee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unjust nhé! check Unfair - Không công bằng Phân biệt: Unfair là cách nói thông dụng khi nói về sự thiếu công bằng – gần với unjust nhưng dễ dùng hơn trong văn nói. Ví dụ: It’s unfair to blame him for everything. (Thật không công bằng khi đổ lỗi cho anh ta về mọi thứ.) check Biased - Thiên vị Phân biệt: Biased là sự không công bằng do thiên vị hoặc định kiến – gần với unjust nhưng thiên về hành vi và nhận thức. Ví dụ: The judge was clearly biased in his decision. (Vị thẩm phán rõ ràng đã thiên vị trong phán quyết của mình.) check Prejudiced - Thành kiến Phân biệt: Prejudiced là sự bất công do có thành kiến – tương tự unjust nhưng thường dùng trong xã hội học. Ví dụ: The system was prejudiced against minority groups. (Hệ thống này có thành kiến với các nhóm thiểu số.) check Inequitable - Không bình đẳng Phân biệt: Inequitable là từ trang trọng để chỉ sự không công bằng một cách hệ thống – rất gần với unjust trong pháp lý và chính sách. Ví dụ: The tax system is deeply inequitable for low-income workers. (Hệ thống thuế rất bất bình đẳng đối với người thu nhập thấp.)