VIETNAMESE

hoàng ân

ân huệ hoàng gia

word

ENGLISH

royal favor

  
NOUN

/ˈrɔɪəl ˈfeɪvər/

kingly blessing

Hoàng ân là sự ban ơn hoặc đặc ân từ nhà vua hoặc cấp trên.

Ví dụ

1.

Hoàng ân được ban cho những thần dân trung thành.

The royal favor was granted to the loyal subjects.

2.

Những hoàng ân như vậy hiếm khi được ban phát.

Such royal favors are rarely granted.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ royal favor khi nói hoặc viết nhé! check Receive royal favor – nhận được hoàng ân Ví dụ: The scholar received royal favor for his contributions to the court. (Vị học giả đã nhận được hoàng ân vì những đóng góp cho triều đình) check Grant royal favor – ban phát hoàng ân Ví dụ: The king granted royal favor to loyal generals after the war. (Nhà vua ban phát hoàng ân cho các tướng lĩnh trung thành sau chiến tranh) check Seek royal favor – tìm kiếm hoàng ân Ví dụ: Many courtiers tried to seek royal favor through flattery. (Nhiều cận thần tìm cách được ban hoàng ân bằng lời nịnh hót) check Lose royal favor – đánh mất hoàng ân Ví dụ: He lost royal favor after opposing the crown’s decision. (Anh ta đã đánh mất hoàng ân sau khi phản đối quyết định của triều đình)