VIETNAMESE

quay đơ

ngất lịm

word

ENGLISH

in a dead faint

  
PHRASE

/ɪn ə dɛd feɪnt/

unconscious

“Quay đơ” là trạng thái bất tỉnh, không phản ứng, hoặc bị ngất hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Nghe tin xong cô quay đơ ra.

She fell in a dead faint at the news.

2.

Nó quay đơ mấy phút liền.

He was in a dead faint for several minutes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a dead faint nhé! check Unconscious - Bất tỉnh Phân biệt: Unconscious là trạng thái mất ý thức, hoàn toàn không phản ứng – đồng nghĩa chính xác với in a dead faint. Ví dụ: She lay unconscious on the floor after the fall. (Cô ấy nằm bất tỉnh trên sàn sau cú ngã.) check Passed out - Ngất xỉu Phân biệt: Passed out là cách nói thông dụng cho trạng thái bất tỉnh đột ngột – đồng nghĩa gần gũi và phổ biến với in a dead faint. Ví dụ: He passed out from the heat. (Anh ấy ngất xỉu vì trời quá nóng.) check Collapsed - Gục ngã Phân biệt: Collapsed nhấn mạnh việc cơ thể gục xuống do không còn sức – thường dẫn đến trạng thái như in a dead faint. Ví dụ: She collapsed on stage during the performance. (Cô ấy gục ngã trên sân khấu trong lúc biểu diễn.) check Out cold - Bất tỉnh nhân sự Phân biệt: Out cold là cách nói mạnh và không trang trọng của in a dead faint, dùng để chỉ trạng thái hoàn toàn mất ý thức. Ví dụ: He was out cold before the ambulance arrived. (Anh ấy bất tỉnh nhân sự trước khi xe cứu thương đến.)