VIETNAMESE

sự cân bằng quyền lực

sự ổn định quyền lực

word

ENGLISH

balance of power

  
NOUN

/ˈbæləns əv ˈpaʊər/

power equilibrium

Sự cân bằng quyền lực là trạng thái mà không bên nào có quyền lực vượt trội hoàn toàn so với bên khác.

Ví dụ

1.

Sự cân bằng quyền lực rất quan trọng để đảm bảo ổn định toàn cầu.

The balance of power is crucial for global stability.

2.

Các liên minh được hình thành để duy trì sự cân bằng quyền lực.

Alliances are formed to maintain the balance of power.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ balance of power khi nói hoặc viết nhé! check Shift the balance of power – thay đổi sự cân bằng quyền lực Ví dụ: The new law shifted the balance of power between the branches of government. (Luật mới đã thay đổi sự cân bằng quyền lực giữa các nhánh của chính phủ) check Maintain the balance of power – duy trì sự cân bằng quyền lực Ví dụ: International alliances help maintain the balance of power in the region. (Các liên minh quốc tế giúp duy trì sự cân bằng quyền lực trong khu vực) check Disrupt the balance of power – làm rối loạn sự cân bằng quyền lực Ví dụ: The coup disrupted the balance of power in the country. (Cuộc đảo chính đã làm rối loạn sự cân bằng quyền lực trong nước) check Negotiate the balance of power – điều chỉnh sự cân bằng quyền lực qua thương lượng Ví dụ: Political parties had to negotiate the balance of power after the election. (Các đảng chính trị phải thương lượng sự cân bằng quyền lực sau cuộc bầu cử)