VIETNAMESE

bất cố

thờ ơ

word

ENGLISH

Indifferent

  
ADJ

/ɪnˈdɪfrənt/

unconcerned, careless

“Bất cố” là không quan tâm, không để ý đến hậu quả.

Ví dụ

1.

Anh ấy bất cố với những rủi ro có liên quan.

He was indifferent to the risks involved.

2.

Họ hành động bất cố trước những cảnh báo.

They acted indifferent to the warnings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của indifferent nhé! check Apathetic - Lãnh đạm Phân biệt: Apathetic là thái độ thờ ơ, không quan tâm – rất gần với indifferent nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: She seemed apathetic about the election results. (Cô ấy có vẻ lãnh đạm trước kết quả bầu cử.) check Uncaring - Không quan tâm Phân biệt: Uncaring thể hiện sự thiếu cảm xúc hoặc lòng trắc ẩn – tương tự indifferent nhưng nhấn mạnh tính lạnh lùng. Ví dụ: The doctor was uncaring and rushed through the exam. (Bác sĩ rất lạnh lùng và khám qua loa.) check Detached - Tách biệt Phân biệt: Detached là giữ khoảng cách cảm xúc, không bị cuốn vào – gần với indifferent nhưng trung lập hơn. Ví dụ: He remained detached during the heated discussion. (Anh ta giữ thái độ tách biệt trong cuộc tranh luận căng thẳng.) check Unconcerned - Không để tâm Phân biệt: Unconcerned là sự không lo lắng, không bận tâm – gần với indifferent nhưng mang tính nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: They seemed unconcerned about the deadline. (Họ có vẻ không để tâm đến thời hạn.)