VIETNAMESE
hút mùi
khử mùi
ENGLISH
Extract odor
/ɪkˈstrækt ˈoʊdər/
Eliminate smell
Hút mùi là hành động loại bỏ mùi khó chịu, thường bằng thiết bị.
Ví dụ
1.
Thiết bị khử mùi trong phòng.
The device extracts odor from the room.
2.
Bộ lọc này khử mùi rất hiệu quả.
This filter extracts odors effectively.
Ghi chú
Từ Extract odor là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị gia dụng và nội thất bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Kitchen ventilation – Thông gió nhà bếp
Ví dụ:
A range hood is used to extract odor as part of kitchen ventilation.
(Máy hút mùi được sử dụng để hút mùi như một phần của hệ thống thông gió nhà bếp.)
Cooking smell removal – Loại bỏ mùi nấu ăn
Ví dụ:
Modern kitchens use devices to extract odor and aid in cooking smell removal.
(Các nhà bếp hiện đại sử dụng thiết bị để hút mùi và loại bỏ mùi nấu ăn.)
Air purification – Lọc không khí
Ví dụ:
Odor extraction also contributes to air purification during food preparation.
(Việc hút mùi cũng góp phần vào lọc không khí trong quá trình chế biến thực phẩm.)
Grease filter – Bộ lọc dầu mỡ
Ví dụ:
Devices that extract odor often include a grease filter for better hygiene.
(Các thiết bị hút mùi thường tích hợp bộ lọc dầu mỡ để đảm bảo vệ sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết