VIETNAMESE

Tùy tiện

tự ý, ngẫu nhiên

word

ENGLISH

Arbitrary

  
ADJ

/ˈɑːbɪtrəri/

random, capricious

Tùy tiện là làm theo ý mình mà không quan tâm đến quy tắc hoặc hậu quả.

Ví dụ

1.

Những quyết định tùy tiện của anh ấy thường làm phiền lòng cả đội.

His arbitrary decisions often upset the team.

2.

Bố cục của bản báo cáo có vẻ tùy tiện và gây khó hiểu.

The layout of the report seemed arbitrary and confusing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arbitrary nhé! check Random – Ngẫu nhiên Phân biệt: Random mang sắc thái thiếu chủ đích hoặc hợp lý — gần nghĩa với arbitrary. Ví dụ: The selection seemed completely random. (Việc lựa chọn có vẻ hoàn toàn ngẫu nhiên.) check Capricious – Bốc đồng, thất thường Phân biệt: Capricious là từ trang trọng, mô tả hành vi thay đổi không có lý do rõ ràng — gần nghĩa với arbitrary. Ví dụ: The manager’s capricious decisions frustrated the team. (Những quyết định bốc đồng của quản lý làm cả nhóm bối rối.) check Unpredictable – Khó lường Phân biệt: Unpredictable nhấn mạnh sự không thể đoán trước, gần nghĩa với arbitrary. Ví dụ: The weather here is unpredictable. (Thời tiết ở đây rất khó lường.)