VIETNAMESE

Ẩn khuất

bị che khuất

word

ENGLISH

Obscure

  
ADJ

/əbˈskjʊə/

hidden, concealed

“Ẩn khuất” là trạng thái bị che khuất, không nhìn thấy rõ.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà ẩn khuất sau những cây cao.

The house was obscure behind the tall trees.

2.

Ý định của anh ấy vẫn ẩn khuất với mọi người.

His intentions remain obscure to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obscure nhé! check Hidden - Ẩn giấu Phân biệt: Hidden là điều gì đó bị che khuất hoặc không dễ thấy – gần với obscure khi nói về vị trí hoặc thông tin không rõ ràng. Ví dụ: The truth remained hidden for decades. (Sự thật bị ẩn giấu trong hàng thập kỷ.) check Unknown - Không rõ Phân biệt: Unknown chỉ điều gì đó chưa được biết đến – rất gần với obscure khi nói về danh tiếng hoặc nguồn gốc không rõ ràng. Ví dụ: The author of the poem is still unknown. (Tác giả bài thơ vẫn còn chưa rõ.) check Ambiguous - Mơ hồ Phân biệt: Ambiguous nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng về nghĩa – tương tự obscure nhưng thường dùng cho lời nói hoặc thông điệp. Ví dụ: The message was ambiguous and hard to interpret. (Thông điệp rất mơ hồ và khó hiểu.) check Vague - Mập mờ Phân biệt: Vague chỉ điều gì đó không cụ thể, khó nắm bắt – gần với obscure trong văn cảnh thông tin hoặc ý tưởng. Ví dụ: The description was too vague to be useful. (Miêu tả quá mập mờ nên không hữu ích.)