VIETNAMESE

kế hoạch giảng dạy

Lịch trình giảng dạy

word

ENGLISH

Teaching plan

  
NOUN

/ˈtiːʧɪŋ plæn/

Curriculum plan

Kế hoạch giảng dạy là lịch trình và nội dung dạy học.

Ví dụ

1.

Kế hoạch giảng dạy bao gồm cả lý thuyết và thực hành.

The teaching plan includes both theory and practice.

2.

Một kế hoạch giảng dạy rõ ràng đảm bảo kết quả học tập tốt hơn.

A clear teaching plan ensures better learning outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ teaching plan khi nói hoặc viết nhé! check Create a teaching plan – lập kế hoạch giảng dạy Ví dụ: The instructor created a teaching plan for the upcoming semester. (Giáo viên đã lập kế hoạch giảng dạy cho học kỳ tới) check Follow a teaching plan – theo kế hoạch giảng dạy Ví dụ: It's important to follow the teaching plan to stay on track. (Việc theo sát kế hoạch giảng dạy là rất quan trọng để đảm bảo tiến độ) check Revise a teaching plan – chỉnh sửa kế hoạch giảng dạy Ví dụ: She had to revise the teaching plan after receiving student feedback. (Cô ấy phải chỉnh sửa kế hoạch giảng dạy sau khi nhận phản hồi từ sinh viên) check Share a teaching plan – chia sẻ kế hoạch giảng dạy Ví dụ: Teachers shared their teaching plans in the online forum. (Giáo viên đã chia sẻ kế hoạch giảng dạy trên diễn đàn trực tuyến)