VIETNAMESE

dày dạn phong sương

từng trải, gian truân

word

ENGLISH

weathered

  
ADJ

/ˈwɛðəd/

resilient, toughened

Dày dạn phong sương là từng trải và chịu đựng nhiều khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Gương mặt dày dạn phong sương của anh ấy kể câu chuyện về những khó khăn.

His weathered face told a story of hardships.

2.

Những thủy thủ dày dạn phong sương quen với biển động.

Weathered sailors are accustomed to rough seas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weathered nhé! check Worn - Hao mòn Phân biệt: Worn nói đến tình trạng bị mài mòn qua thời gian, còn weathered nhấn mạnh đến sự dày dạn hoặc đã từng trải qua nhiều thử thách môi trường. Ví dụ: The worn path led through the forest. (Con đường mòn dẫn xuyên qua khu rừng.) check Rugged - Gồ ghề Phân biệt: Rugged mô tả bề mặt thô ráp hoặc ngoại hình dạn dày, thường do bị phong hóa, gần nghĩa với weathered về mặt vật lý. Ví dụ: His rugged face told stories of hardship. (Gương mặt gồ ghề của ông ấy kể lại bao gian khổ.) check Battle-hardened - Tôi luyện qua trận mạc Phân biệt: Battle-hardened mô tả người đã từng trải và cứng cỏi nhờ nhiều kinh nghiệm thực chiến, gần nghĩa với weathered trong bối cảnh nhân cách. Ví dụ: The battle-hardened soldier remained calm under pressure. (Người lính từng trải vẫn bình tĩnh trước áp lực.) check Seasoned - Từng trải Phân biệt: Seasoned nhấn mạnh sự từng trải và khôn ngoan nhờ kinh nghiệm lâu dài, gần giống weathered trong ngữ cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: He's a seasoned traveler who has seen the world. (Anh ấy là một người từng trải, đã đi khắp thế giới.)