VIETNAMESE

bạo

táo bạo, liều lĩnh

word

ENGLISH

Bold

  
ADJ

/boʊld/

Daring, audacious

Bạo là mạnh mẽ hoặc liều lĩnh, có thể gây bất ngờ hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Quyết định bạo của anh đã thay đổi hướng đi của công ty.

His bold decision changed the course of the company.

2.

Màu sắc bạo của bức tranh nổi bật trong triển lãm.

The bold colors of the painting stood out in the gallery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bold (bạo) nhé! check Daring - Táo bạo Phân biệt: Daring là dám làm những điều liều lĩnh, táo bạo – rất gần với bold trong sắc thái tích cực. Ví dụ: She made a daring decision to quit her job and travel the world. (Cô ấy đưa ra quyết định táo bạo: bỏ việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.) check Fearless - Không sợ hãi Phân biệt: Fearless là đặc điểm của người can đảm – đồng nghĩa với bold trong hành vi dấn thân, phiêu lưu. Ví dụ: He was fearless in the face of danger. (Anh ấy không hề sợ hãi trước hiểm nguy.) check Audacious - Gan dạ Phân biệt: Audacious là hành động gan dạ hoặc liều lĩnh – gần với bold nhưng mang sắc thái mạnh hơn và có thể gây tranh cãi. Ví dụ: It was an audacious move to speak against the boss. (Việc dám lên tiếng chống lại sếp là hành động gan dạ.) check Brave - Dũng cảm Phân biệt: Brave là dám đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách – tương tự bold trong nghĩa tích cực. Ví dụ: The brave firefighter entered the burning building. (Người lính cứu hỏa dũng cảm bước vào tòa nhà đang cháy.)