VIETNAMESE
tắt hơi
mất giọng
ENGLISH
voice loss
/vɔɪs lɒs/
laryngitis
Tắt hơi là hiện tượng mất khả năng phát ra âm thanh tạm thời.
Ví dụ
1.
Cảm lạnh gây tắt hơi tạm thời.
The cold caused temporary voice loss.
2.
Nghỉ ngơi dây thanh quản giúp hồi phục tắt hơi.
Resting the vocal cords helps recover from voice loss.
Ghi chú
Từ Voice loss là một từ vựng thuộc lĩnh vực tai mũi họng học và hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Laryngeal silence – Mất tiếng do thanh quản
Ví dụ:
Voice loss or laryngeal silence is the inability to produce vocal sound due to laryngitis or overuse.
(Tắt hơi là tình trạng không phát ra được âm thanh, thường do viêm thanh quản hoặc nói quá sức.)
Temporary aphonia – Mất giọng tạm thời
Ví dụ:
Voice loss can result in temporary aphonia needing vocal rest.
(Tắt hơi có thể gây mất giọng tạm thời, cần nghỉ ngơi để hồi phục.)
Speech sound failure – Mất khả năng phát âm
Ví dụ:
Common colds may lead to speech sound failure or partial voice loss.
(Cảm lạnh thông thường có thể gây mất âm hoặc tắt hơi một phần.)
Hoarseness – Triệu chứng khàn giọng
Ví dụ:
Voice loss is often preceded by hoarseness and throat strain.
(Tắt hơi thường xảy ra sau triệu chứng khàn giọng và căng thẳng vùng họng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết