VIETNAMESE
phu mỏ
công nhân mỏ
ENGLISH
miner
/ˈmaɪnər/
digger, laborer
Phu mỏ là người làm việc trong các mỏ, thường là nghề nặng nhọc và nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Phu mỏ làm việc không ngừng dưới lòng đất.
The miner worked tirelessly underground.
2.
Các phu mỏ phát hiện ra một mạch vàng mới.
The miners discovered a new vein of gold.
Ghi chú
Từ Miner là một từ vựng thuộc lĩnh vực lao động thủ công và khai thác tài nguyên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mine worker – Công nhân mỏ
Ví dụ:
A miner is a mine worker who extracts coal, ore, or other resources from underground.
(Phu mỏ là công nhân làm việc trong hầm mỏ, khai thác than, quặng hoặc tài nguyên khác.)
Underground laborer – Lao động hầm lò
Ví dụ:
Miners are classified as underground laborers in high-risk environments.
(Phu mỏ được xếp vào nhóm lao động hầm lò làm việc trong môi trường nguy hiểm cao.)
Resource extractor – Người khai thác tài nguyên
Ví dụ:
Miners serve as resource extractors supporting national industries.
(Phu mỏ là người khai thác tài nguyên phục vụ các ngành công nghiệp quốc gia.)
Manual laborer – Lao động chân tay
Ví dụ:
A miner is a typical manual laborer in industrial economies.
(Phu mỏ là hình mẫu lao động chân tay điển hình trong nền kinh tế công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết