VIETNAMESE
xa lánh
ENGLISH
shun
/ʃʌn/
isolate, alienate
Xa lánh là tránh né, không muốn tiếp xúc hoặc giao tiếp với ai đó hoặc một nhóm người.
Ví dụ
1.
Cô ấy tránh mặt anh ta sau cuộc cãi vã.
She shunned him after the argument.
2.
Anh ta tránh xa xã hội.
He shunned society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shun nhé!
Avoid – Tránh
Phân biệt:
Avoid là từ phổ biến, mang nghĩa không muốn tiếp xúc — tương đương với shun.
Ví dụ:
He avoided her after the argument.
(Anh ấy tránh mặt cô sau cuộc cãi vã.)
Ignore – Phớt lờ
Phân biệt:
Ignore là hành động cố tình không để ý đến ai — gần nghĩa với shun.
Ví dụ:
They ignored him at the party.
(Họ phớt lờ anh ấy ở buổi tiệc.)
Turn one's back on – Quay lưng lại
Phân biệt:
Turn one’s back on thể hiện thái độ lạnh lùng, cắt đứt — gần nghĩa với shun.
Ví dụ:
She turned her back on old friends.
(Cô ấy quay lưng với những người bạn cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết