VIETNAMESE

An tĩnh

tĩnh lặng, an tĩnh

word

ENGLISH

Serene

  
ADJ

/səˈriːn/

calm, peaceful

“An tĩnh” là trạng thái yên tĩnh và không có xáo động.

Ví dụ

1.

Hồ nước an tĩnh dưới ánh sáng buổi sáng sớm.

The lake was serene in the early morning light.

2.

Biểu cảm của cô ấy vẫn an tĩnh bất chấp sự hỗn loạn.

Her expression remained serene despite the chaos.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serene nhé! check Tranquil - Yên tĩnh Phân biệt: Tranquil là sự yên bình và nhẹ nhàng – rất gần với serene nhưng thiên về không khí hoặc cảnh vật tự nhiên. Ví dụ: The lake looked tranquil at sunrise. (Hồ nước trông yên tĩnh vào lúc bình minh.) check Calm - Tĩnh lặng Phân biệt: Calm chỉ trạng thái không ồn ào, không bị xáo trộn – tương đương serene nhưng phổ thông hơn. Ví dụ: She remained calm despite the bad news. (Cô ấy vẫn bình tĩnh dù nghe tin xấu.) check Peaceful - Hòa nhã Phân biệt: Peaceful dùng cho cả trạng thái nội tâm và môi trường bên ngoài – rất gần với serene về cảm giác an yên. Ví dụ: It was a peaceful afternoon in the countryside. (Đó là một buổi chiều yên bình ở vùng quê.) check Composed - Điềm đạm Phân biệt: Composed nhấn mạnh sự điềm tĩnh, kiểm soát tốt cảm xúc – tương tự serene nhưng dùng chủ yếu cho con người. Ví dụ: He looked composed as he entered the stage. (Anh ấy trông rất điềm đạm khi bước lên sân khấu.)