VIETNAMESE

lời cảnh báo

Lời nhắc nhở, lời thông báo

word

ENGLISH

Warning

  
NOUN

/ˈwɔːr.nɪŋ/

Caution, Alert

Lời cảnh báo là lời nhắc nhở hoặc thông báo về một nguy cơ hoặc hậu quả có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Giáo viên đưa ra lời cảnh báo về đạo văn.

The teacher issued a warning about plagiarism.

2.

Biển cảnh báo đã bị các người leo núi phớt lờ.

The warning sign was ignored by the hikers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ warning khi nói hoặc viết nhé! check Issue a warning – đưa ra lời cảnh báo Ví dụ: Authorities issued a warning about severe weather conditions. (Nhà chức trách đã đưa ra lời cảnh báo về thời tiết khắc nghiệt) check Ignore a warning – phớt lờ lời cảnh báo Ví dụ: They ignored the warning and continued hiking. (Họ đã phớt lờ lời cảnh báo và tiếp tục đi bộ đường dài) check Heed a warning – chú ý lời cảnh báo Ví dụ: The pilots heeded the warning and changed course. (Các phi công đã chú ý lời cảnh báo và đổi lộ trình) check Repeat a warning – nhắc lại lời cảnh báo Ví dụ: The system repeated the warning every five minutes. (Hệ thống đã nhắc lại lời cảnh báo sau mỗi năm phút)