VIETNAMESE

nhôn nhốt

chua nhẹ

word

ENGLISH

tangy

  
ADJ

/ˈtæŋi/

slightly sour

“Nhôn nhốt” là vị hơi chua, chưa chín hoặc lên men nhẹ.

Ví dụ

1.

Nước sốt có vị nhôn nhốt.

The sauce has a tangy flavor.

2.

Tôi thích xoài nhôn nhốt kiểu này.

I love this tangy mango.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tangy (nhôn nhốt – chua the, vị kích thích vị giác) nhé! check Sharp – Chua gắt Phân biệt: Sharp là vị rõ rệt, thường là chua mạnh, rất gần nghĩa vị giác với tangy. Ví dụ: The salad had a sharp lemon dressing. (Món salad có nước sốt chanh chua gắt.) check Zesty – Chua cay, đậm vị Phân biệt: Zesty là vị sảng khoái, đậm đà, có thể chua nhẹ, rất gần nghĩa với tangy trong ẩm thực. Ví dụ: This sauce is wonderfully zesty with a hint of lime. (Nước sốt này rất đậm vị với chút chua của chanh.) check Piquant – Vị cay nhẹ, kích thích Phân biệt: Piquant là vị kích thích đầu lưỡi, thường là cay nhẹ hoặc chua nhẹ, gần nghĩa tinh tế hơn với tangy. Ví dụ: The chutney was perfectly piquant with spices and vinegar. (Món tương có vị cay chua kích thích vừa phải.) check Sourish – Hơi chua Phân biệt: Sourish là vị chua nhẹ, đồng nghĩa trực tiếp với tangy khi mô tả đồ uống hoặc trái cây. Ví dụ: The mango was sourish but refreshing. (Quả xoài hơi chua nhưng sảng khoái.)