VIETNAMESE

bất di

không thể di chuyển

word

ENGLISH

Immovable

  
ADJ

/ɪˈmuːvəbl/

fixed, unchangeable

“Bất di” là không thể chuyển dời hoặc di dời.

Ví dụ

1.

Tảng đá lớn hoàn toàn bất di.

The large boulder was completely immovable.

2.

Niềm tin của anh ấy là bất di mặc dù có sự phản đối.

His beliefs are immovable despite opposition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của immovable nhé! check Fixed - Cố định Phân biệt: Fixed là không thể di chuyển hoặc thay đổi – rất gần với immovable trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ: The sculpture was fixed to the base. (Bức tượng được cố định vào bệ.) check Unshakable - Không lay chuyển Phân biệt: Unshakable thường dùng cho niềm tin, ý chí – gần với immovable nhưng nhấn mạnh tính kiên định nội tâm. Ví dụ: She had unshakable faith in her decision. (Cô ấy có niềm tin không lay chuyển vào quyết định của mình.) check Stationary - Đứng yên Phân biệt: Stationary là không di chuyển, đứng yên một chỗ – gần với immovable nhưng nhấn mạnh trạng thái tĩnh vật. Ví dụ: The vehicle remained stationary for hours. (Chiếc xe đứng yên hàng giờ liền.) check Rigid - Cứng nhắc Phân biệt: Rigid là không linh hoạt, khó uốn nắn – tương tự immovable nhưng thiên về đặc tính vật lý hoặc tính cách. Ví dụ: The rules are rigid and can’t be changed easily. (Các quy tắc rất cứng nhắc và khó thay đổi.)