VIETNAMESE

bạc phận

bất hạnh, kém may mắn

word

ENGLISH

Unfortunate

  
ADJ

/ʌnˈfɔːrtʃənɪt/

Unlucky, ill-fated

Bạc phận là số phận bất hạnh, kém may mắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cho rằng mình bạc phận trong tình yêu.

She considered herself unfortunate in love.

2.

Sự kiện bạc phận để lại ấn tượng lâu dài.

The unfortunate event left a lasting impact.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unfortunate (bạc phận) nhé! check Ill-fated - Số phận xui xẻo Phân biệt: Ill-fated mô tả cuộc đời gặp nhiều bất hạnh – rất gần với unfortunate trong nghĩa “bạc phận”. Ví dụ: She led an ill-fated life filled with hardship. (Cô ấy có một cuộc đời bạc phận đầy khó khăn.) check Unlucky - Xui xẻo Phân biệt: Unlucky là gặp điều không may – đồng nghĩa thông dụng với unfortunate trong lời kể thường ngày. Ví dụ: He was unlucky in both love and career. (Anh ấy xui xẻo trong cả tình yêu lẫn sự nghiệp.) check Star-crossed - Trái ý trời Phân biệt: Star-crossed mang nét văn học, chỉ người bị định mệnh trắc trở – tương đương với unfortunate trong ngữ cảnh tình duyên, định mệnh. Ví dụ: They were star-crossed lovers torn apart by fate. (Họ là đôi tình nhân bạc phận bị chia lìa bởi số phận.) check Wretched - Khốn khổ Phân biệt: Wretched thể hiện sự bất hạnh ở mức cao – gần với unfortunate nhưng nhấn mạnh khía cạnh thương cảm. Ví dụ: The wretched man wandered the streets alone. (Người đàn ông bạc phận lang thang một mình trên phố.)