VIETNAMESE

khả năng chịu áp lực công việc

khả năng đối phó công việc căng thẳng

word

ENGLISH

work pressure tolerance

  
NOUN

/wɜːrk ˈprɛʃər ˈtɒlərəns/

Khả năng chịu áp lực công việc là năng lực duy trì hiệu suất làm việc trong môi trường nhiều áp lực.

Ví dụ

1.

Khả năng chịu áp lực công việc của cô ấy giúp cô ấy vượt trội trong công việc.

Her work pressure tolerance allows her to excel in her job.

2.

Khả năng chịu áp lực công việc là cần thiết trong các ngành công nghiệp nhanh.

Work pressure tolerance is essential in fast-paced industries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pressure khi nói hoặc viết nhé! check Handle pressure – xử lý áp lực Ví dụ: You need to handle pressure well in fast-paced environments. (Bạn cần xử lý áp lực tốt trong môi trường làm việc tốc độ cao) check Work under pressure – làm việc dưới áp lực Ví dụ: She thrives when she works under pressure. (Cô ấy làm việc rất hiệu quả khi chịu áp lực) check Feel the pressure – cảm thấy áp lực Ví dụ: He really felt the pressure before the final exam. (Anh ấy thực sự cảm thấy áp lực trước kỳ thi cuối) check Pressure builds up – áp lực tích tụ Ví dụ: When deadlines pile up, the pressure builds up quickly. (Khi hạn chót dồn dập, áp lực tích tụ rất nhanh)