VIETNAMESE
luật rừng
Quy luật tự nhiên
ENGLISH
Law of the jungle
/lɔː əv ðə ˈʤʌŋɡl/
Survival law
Luật rừng là hành động hoặc quy tắc không tuân theo pháp luật chính thức.
Ví dụ
1.
Nếu không có quy định, thị trường sẽ hoạt động theo luật rừng.
Without regulation, the market operates under the law of the jungle.
2.
Luật rừng thường dẫn đến hỗn loạn và bất công.
The law of the jungle often leads to chaos and injustice.
Ghi chú
Luật rừng là một thành ngữ nói về tình trạng vô pháp vô thiên, nơi kẻ mạnh hiếp đáp kẻ yếu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự hỗn loạn, vô luật pháp hoặc môi trường cạnh tranh khắc nghiệt này nhé!
Dog eat dog - cạnh tranh khốc liệt, mạnh được yếu thua
Ví dụ:
In the corporate world, it’s dog eat dog—only the ruthless survive.
(Trong thế giới doanh nghiệp, đó là một cuộc cạnh tranh khốc liệt – chỉ những người tàn nhẫn mới sống sót.)
Might makes right - mạnh được yếu thua, kẻ mạnh tự cho mình là đúng
Ví dụ:
The dictator ruled with the belief that might makes right.
(Tên độc tài cai trị với niềm tin rằng mạnh được yếu thua.)
Every man for himself mạnh ai nấy lo, ai sống sót thì sống
Ví dụ:
When the ship started sinking, it was every man for himself.
(Khi con tàu bắt đầu chìm, ai sống sót thì sống.)
Kill or be killed - một mất một còn, sống còn hoặc diệt vong
Ví dụ:
In that war zone, it was literally kill or be killed.
(Ở vùng chiến sự đó, đúng là một mất một còn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết