VIETNAMESE

thánh sư

bậc thầy thánh thiện

word

ENGLISH

holy teacher

  
NOUN

/ˈhoʊli ˈtiːʧər/

spiritual mentor

Thánh sư là người có công truyền dạy kiến thức hoặc đạo đức, được tôn kính như một bậc thầy.

Ví dụ

1.

Thánh sư dẫn dắt đệ tử hướng tới sự giác ngộ.

The holy teacher guided his disciples toward enlightenment.

2.

Thánh sư thường được coi là tấm gương đạo đức.

Holy teachers are often regarded as moral exemplars.

Ghi chú

Từ Holy teacher là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáogiáo lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sacred instructor – Giáo sư linh thiêng Ví dụ: A holy teacher is a sacred instructor revered for transmitting religious knowledge or truth. (Thánh sư là một giáo sư linh thiêng được tôn kính vì truyền đạt giáo lý hoặc chân lý tôn giáo.) check Spiritual mentor – Người hướng đạo tâm linh Ví dụ: The holy teacher serves as a spiritual mentor guiding others toward enlightenment. (Thánh sư đóng vai trò là người hướng đạo tâm linh, dẫn dắt người khác đến sự giác ngộ.) check Divine master – Bậc thầy thiêng liêng Ví dụ: In many belief systems, the holy teacher is regarded as a divine master of wisdom. (Trong nhiều tôn giáo, thánh sư được coi là bậc thầy thiêng liêng của trí tuệ.) check Religious sage – Hiền nhân tôn giáo Ví dụ: The holy teacher is often portrayed as a religious sage in scriptures and legends. (Thánh sư thường được mô tả là một hiền nhân tôn giáo trong kinh sách và truyền thuyết.)