VIETNAMESE

biếng chơi

lười vận động

word

ENGLISH

inactive

  
ADJ

/ɪnˈæktɪv/

sluggish

“Biếng chơi” là trạng thái lười hoạt động, ít chạy nhảy (thường dùng cho trẻ em).

Ví dụ

1.

Nó là đứa bé biếng chơi.

He’s a quiet and inactive child.

2.

Hôm nay bé biếng chơi.

She seems inactive today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inactive nhé! check Idle - Không hoạt động Phân biệt: Idle là ở trạng thái không hoạt động, không làm gì – rất sát nghĩa với inactive trong ngữ cảnh "biếng chơi". Ví dụ: The kids remained idle all afternoon. (Bọn trẻ không hoạt động gì suốt buổi chiều.) check Sluggish - Uể oải Phân biệt: Sluggish là chậm chạp, không năng động – đồng nghĩa gần với inactive khi chỉ sự thiếu hứng thú hoạt động. Ví dụ: The child felt sluggish after staying indoors too long. (Đứa bé cảm thấy uể oải sau khi ở trong nhà quá lâu.) check Passive - Thụ động Phân biệt: Passive là không chủ động tham gia – đồng nghĩa khái quát với inactive trong ngữ cảnh trẻ em ít chạy nhảy. Ví dụ: He was passive in most group games. (Cậu ấy thụ động trong hầu hết các trò chơi nhóm.) check Sedentary - Ít vận động Phân biệt: Sedentary mô tả lối sống ít vận động, phù hợp với inactive trong bối cảnh thiếu hoạt động thể chất. Ví dụ: Too much sedentary time is bad for children’s health. (Ngồi nhiều quá không tốt cho sức khỏe trẻ em.)